Dân tộc Mnông là một trong 12 dân tộc sinh sống lâu đời tại khu vực Tây Nguyên ở Việt Nam. Họ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế-xã hội, mà còn gìn giữ và phát huy văn hóa đặc trưng của vùng Tây Nguyên. Mnông còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Pnông, Mnông Nông, Mnông Pré, và Mnông Bu đâng.
Phân bố địa lý
Người Mnông được phân bố tại 51 tỉnh, thành phố trong tổng số 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam. Tuy nhiên, khu vực truyền thống của người Mnông là tây nam Tây Nguyên, bao gồm Đắk Nông, Bình Phước, Đắk Lắk, và Lâm Đồng.
Dân số và ngôn ngữ
Dân số của người Mnông theo số liệu điều tra người thiểu số vào năm 2019 là 127.334 người, trong đó có 62.002 nam giới và 65.332 nữ giới. Hầu hết người Mnông sống ở vùng nông thôn, chiếm tỷ lệ 93.8%.
Ngôn ngữ của người Mnông thuộc ngữ hệ Nam Á, nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ-me. Tuy nhiên, ngôn ngữ Mnông cũng chịu ảnh hưởng từ tiếng Ê-đê thuộc nhóm ngôn ngữ Mã Lai-Đa đảo (ngữ hệ Nam Đảo).
Đặc điểm chính
-
Thiết chế xã hội truyền thống: Người Mnông sống thành các bản (làng) và có Trưởng bản được bầu chọn do dân cử. Các gia đình trong bản có quan hệ láng giềng, huyết thống và hôn nhân với nhau. Mối quan hệ huyết thống được tính theo dòng họ mẹ.
-
Nhà ở: Người Mnông xây nhà trệt hoặc nhà sàn thấp, tuỳ thuộc vào vùng và nhóm địa phương. Một số nhóm như Mnông Rlâm ở vùng hồ Lắc xây nhà sàn cao theo kiến trúc của người Ê-đê. Tuy nhiên, hiện nay, người Mnông thường ở trong những ngôi nhà kiểu người Kinh vì tính bền vững và an toàn.
-
Trang phục: Trong mùa nóng, đàn ông Mnông thường mặc khố và đàn bà mặc váy tấm. Trong mùa lạnh, họ thêm mền vào trang phục. Tuy nhiên, ngày nay, trang phục của người Mnông đã tiếp thu yếu tố Việt, và trang sức ưa chuộng bao gồm vòng, chuỗi vàng đồng, chuỗi hạt cườm nhiều màu sắc.
-
Tôn giáo và tín ngưỡng: Người Mnông chia thành hai nhóm tín ngưỡng, một nhóm theo tín ngưỡng truyền thống và nhóm theo đạo Tin Lành và Thiên Chúa giáo. Những người theo tín ngưỡng truyền thống tôn thờ nhiều vị thần và coi vạn vật là hữu linh, trong khi nhóm theo đạo Tin Lành tin tưởng vào một vị thần duy nhất là Chúa trời và bỏ qua các tập quán truyền thống.
-
Ẩm thực: Người Mnông thường ăn cơm gạo tẻ nấu trong những nồi đất nung, và cơm lam cũng là món ăn phổ biến. Khi làm việc trên ruộng, họ thường ăn cháo chua đựng trong trái bầu khô. Rượu cần và thuốc lá cũng là thứ mà người Mnông thích.
-
Nhạc cụ: Nhạc cụ truyền thống của người Mnông đa dạng, bao gồm cồng chiêng, kèn bầu, kèn sừng trâu, kèn môi, đàn độc huyền, đàn 8 dây, và sáo dọc. Một đặc điểm nổi bật là bộ đàn đá nguyên thủy từ thế kỷ XX.
-
Giáo dục: Theo số liệu điều tra, tỷ lệ người Mnông từ 15 tuổi trở lên biết đọc, viết chữ phổ thông là 73.3%. Tỷ lệ học chung cấp tiểu học là 104.1%, học chung cấp trung học cơ sở là 72.1%, và học chung cấp trung học phổ thông là 34.3%. Tỷ lệ trẻ em ngoài nhà trường là 24.9%.
-
Hôn nhân: Trong xã hội truyền thống của người Mnông, hôn nhân được quy định nghiêm ngặt. Tuy nhiên, hiện nay đã xuất hiện hôn nhân ngoại tộc. Sau khi kết hôn, người Mnông thường sống ở nhà của vợ, mặc dù cũng có trường hợp sống riêng.
-
Lễ tết : Lễ hội đâm trâu là lễ hội cổ truyền quan trọng nhất của người Mnông. Mỗi làng thường tổ chức lễ ăn mừng cơm mới, tạ ơn trời đất và thần lúa sau mùa thu hoạch lúa.
Điều kiện kinh tế
Người Mnông chủ yếu sống bằng nghề làm rẫy. Họ áp dụng phương pháp "đao canh hoả chủng" để phát, đốt và chọc lỗ sau đó trồng hạt lúa. Họ cũng trồng lúa nước bằng phương pháp "đao canh thuỷ nậu" trên đầm lầy và quần ruộng bằng trâu.
Ngoài việc làm rẫy, người Mnông còn đan đồ gia dụng, trồng bông và dệt vải. Ở một số làng, có những người biết làm gốm thô và nung lộ thiên. Ở vùng Buôn Đôn, cư dân nổi tiếng với nghề săn bắt và thuần dưỡng voi rừng.
Theo số liệu điều tra, tỷ lệ thất nghiệp của người Mnông là 1.07%, tỷ lệ lao động đi qua đào tạo có bằng, chứng chỉ là 5.4%, tỷ trọng lao động phi nông nghiệp là 6.1%, tỷ trọng lao động làm công việc quản lý hoặc có trình độ cao là 1.7%, tỷ lệ hộ nghèo là 42.2%, tỷ lệ hộ cận nghèo là 15.4%, tỷ lệ hộ sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh là 88.5%, và tỷ lệ hộ sử dụng điện lưới để thắp sáng là 97.7%.
Dân tộc Mnông không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam mà còn mang trong mình một văn hóa đặc trưng. Với sự đa dạng về ngôn ngữ, trang phục, và phong tục tập quán, người Mnông là một phần quan trọng và đáng quý của văn hoá dân tộc Việt Nam.