Người Tày, một dân tộc đa dạng văn hóa và truyền thống ẩm thực độc đáo. Những bữa ăn hằng ngày của họ không chỉ đơn giản là nhu cầu sinh hoạt mà còn là cách thể hiện lòng hiếu khách và tình yêu thương gia đình. Hãy cùng khám phá văn hóa ẩm thực đặc sắc của người Tày ở Bắc Kạn.
Bữa ăn hằng ngày
Người Tày thường ăn hai bữa chính trong ngày: bữa trưa và bữa tối. Ngoài ra, tùy thuộc vào từng gia đình, họ còn có thể ăn sáng và ăn chiều trước khi đi làm. Tuy nhiên, không phải ai cũng dọn mâm, dọn bữa. Thay vào đó, mỗi người sẽ ăn tùy theo nhu cầu của mình. Cơm và thức ăn thường là phần dư thừa từ các bữa chính hoặc là cháo nấu riêng cho trẻ em và người già. Vì vậy, các bà, các chị thường nấu nhiều để có cơm canh dư để dùng cho bữa phụ và cũng để đón tiếp khách. Trong bữa ăn, tất cả mọi người từ ông bà, con trẻ cho đến con dâu và rể cùng ăn uống vui vẻ. Tuy nhiên, còng gà (đùi gà) thường được ưu tiên dành cho trẻ em.
Lương thực chính
Người Tày ăn cơm gạo tẻ, nên trên đồng ruộng, họ chủ yếu trồng lúa tẻ. Trong những ngày khan hiếm, họ có thể ăn cơm độn ngô hoặc các loại cơm khô khác như cơm độn sắn, khoai. Những loại củ khác thường được nướng, luộc hoặc chế biến thành bột để làm bánh ăn thêm vào các bữa ăn chính.
Ngoài cơm và các loại lương thực, người Tày cũng thỉnh thoảng nấu cơm nếp và đồ xôi. Tuy nhiên, gạo nếp thường được sử dụng để chế biến các loại xôi, bánh như một hương vị đặc trưng cho các kỳ nghỉ và lễ hội.
Đặc sản của người Tày
Vào mùa cốm (tháng 9), những người Tày hái lúa nếp non và tụ tập để giã cốm. Cốm được ăn với đường phên, đường cát, đỗ, bột quả hồng khô, thịt vịt băm nhỏ rang thơm... Có những gia đình còn làm cốm ép, cốm bánh với sự khéo léo riêng để bánh vẫn xanh mầu lúa và thơm mùi cốm. Mùa giã cốm - mùa vui của cả bản làng, là một nét đẹp trong sinh hoạt văn hoá, nhưng ngày nay, nó đang dần trở về quá khứ.
Ngoài gạo nếp, người Tày còn dùng để chế biến các loại bánh dầy và đồ xôi để cúng tổ tiên, ma chay, thần linh và gói bánh chưng. Họ cũng buộc lạt đỏ mang đi đón dâu.
Món ăn từ thịt, cá và rau
Ngoài các món ăn từ lương thực, người Tày còn chế biến các món ăn từ thịt, cá và rau. Những món ăn dân dã như thịt xào gừng nghệ, thịt lợn hầm nhừ với lá móc mật, cá hầm với quả trám trắng, cá, nhộng tằm, nhộng ong khoái, nấm đất xào nấu với măng chua, bát canh rau ngót rừng... đều được người Tày ưa thích.
Rượu và đồ uống
Người Tày thường sử dụng nước sôi để nguội làm đồ uống hàng ngày. Trong trường hợp phải đi làm xa nhà, họ thường uống nước lã từ các khe suối. Trong gia đình, mọi người đều uống nước chè. Ngoài các loại chè cây nhỏ phổ biến ở mọi vùng, người Tày còn thích dùng chè san, chè tuyết cây to ở Bằng Phúc, Bình Văn, Yên Hân, Yên Cư. Một số người còn dùng chè từ loại cây dây leo tự nhiên. Trong mùa đông, lá cây đầu ho cũng được dùng để đun nước uống vừa thơm lại vừa có tác dụng phòng chống ho.
Rượu thường được dùng trong các lễ, tết , cưới xin, tiếp khách và ngâm thuốc để uống sau những buổi làm việc mệt nhọc. Nam giới thích dùng rượu với nồng độ cao, trong khi nữ giới ít uống rượu hoặc uống rượu ngọt chưa cất, rượu nếp.
Dù giữ nguyên các nét đặc trưng và truyền thống, văn hóa ẩm thực của người Tày ở Bắc Kạn đang dần trở thành một phần của quá khứ. Tuy nhiên, vẫn có những nét đẹp và giá trị văn hóa độc đáo được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, như một kỷ niệm về quá khứ rực rỡ.
Note: This article has been revised to maintain the core message of the original content while adding a fresh perspective and unique insights to make it more engaging for Vietnamese readers.