Bạn đang tìm kiếm thông tin về lịch hạ cánh sân bay Nội Bài hôm nay? Dịch vụ hàng không hàng đầu của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác và nhanh chóng về lịch bay, hành trình và giá vé của các hãng hàng không. Chúng tôi cam kết đem đến trải nghiệm tuyệt vời cho bạn.
Thông tin về các chuyến bay hạ cánh tại sân bay Nội Bài
Sân bay quốc tế Nội Bài là một trong những sân bay lớn nhất miền Bắc. Mỗi ngày, sân bay này đón nhận hơn 500 chuyến bay cất cánh và hạ cánh. Gần đây, do tình trạng quá tải, sân bay đã phải tạm dừng hoạt động để sữa chữa một đường băng. Điều này đã gây chậm trễ và không đúng giờ cho một số chuyến bay. Để biết chính xác lịch hạ cánh sân bay Nội Bài, bạn nên thường xuyên kiểm tra mục tin tức hàng không trên website của chúng tôi.
Mỗi ngày, có hơn 80 chuyến bay từ TP.HCM đến Hà Nội và các chuyến bay của hãng Vietnam Airlines chiếm 1/3 tổng số chuyến bay, theo sau là hãng Vietjet Air với 20 chuyến bay, và hai hãng hàng không Jetstar Pacific và Bamboo Airways.
Lịch Hạ Cánh Sân Bay Nội Bài Hôm Nay - 28/12/2023
Thông tin các chuyến bay đến
Giờ hạ cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
03:50 | Hangzhou - Hà Nội | YG9011 | YTO Cargo Airlines |
04:10 | Zhengzhou - Hà Nội | GI4227 | Air Central |
04:30 | Shijiazhuang - Hà Nội | YG9069 | YTO Cargo Airlines |
04:40 | Hangzhou - Hà Nội | YG9043 | YTO Cargo Airlines |
05:05 | Riyadh - Hà Nội | CV7623 | Cargolux |
05:20 | Delhi - Hà Nội | VN970 | Vietnam Airlines |
05:45 | London - Hà Nội | VN56 | Vietnam Airlines |
06:15 | Shenzhen - Hà Nội | O37601 | SF Airlines |
06:30 | Zhengzhou - Hà Nội | GI4201 | Air Central |
06:40 | Mumbai - Hà Nội | VJ910 | VietJet Air |
06:45 | Paris - Hà Nội | VN18 | Vietnam Airlines |
07:10 | Frankfurt - Hà Nội | VN36 | Vietnam Airlines |
07:10 | Doha - Hà Nội | QR982 | Qatar Airways |
07:10 | Wuhan - Hà Nội | O37221 | SF Airlines |
07:20 | TP.HCM - Hà Nội | VN204 | Vietnam Airlines |
07:25 | Doha - Hà Nội | QR8954 | Qatar Cargo |
07:25 | TP.HCM - Hà Nội | VJ198 | VietJet Air |
07:40 | TP.HCM - Hà Nội | VN7206 | Vietnam Airlines |
07:40 | Manila - Hà Nội | 5J744 | Cebu Pacific |
08:00 | Cần Thơ - Hà Nội | VJ466 | VietJet Air |
08:05 | TP.HCM - Hà Nội | QH202 | Bamboo Airways |
08:05 | Bangkok - Hà Nội | 8K525 | K-Mile Air |
08:10 | TP.HCM - Hà Nội | VJ120 | VietJet Air |
08:10 | TP.HCM - Hà Nội | VN206 | Vietnam Airlines |
08:15 | Kuala Lumpur - Hà Nội | AK516 | AirAsia |
08:20 | Wuhan - Hà Nội | O37221 | SF Airlines |
08:25 | TP.HCM - Hà Nội | VN6000 | Vietnam Airlines |
08:35 | Singapore - Hà Nội | TR300 | Scoot |
08:40 | TP.HCM - Hà Nội | VJ122 | VietJet Air |
08:45 | Bangkok - Hà Nội | FD642 | AirAsia |
08:50 | Hong Kong - Hà Nội | UO550 | HK express |
09:00 | Đà Nẵng - Hà Nội | VN156 | Vietnam Airlines |
09:00 | Đà Nẵng - Hà Nội | VJ504 | VietJet Air |
09:10 | TP.HCM - Hà Nội | VJ124 | VietJet Air |
09:15 | Đà Nẵng - Hà Nội | QH102 | Bamboo Airways |
09:20 | TP.HCM - Hà Nội | VN240 | Vietnam Airlines |
09:20 | Huế - Hà Nội | VJ566 | VietJet Air |
09:30 | TP.HCM - Hà Nội | QH204 | Bamboo Airways |
09:30 | Vinh - Hà Nội | VN1716 | Vietnam Airlines |
09:30 | Seoul - Hà Nội | VJ963 | VietJet Air |
09:35 | Bangkok - Hà Nội | TG560 | Thai Airways |
09:35 | Phú Quốc - Hà Nội | VJ450 | VietJet Air |
09:40 | Đà Lạt - Hà Nội | VJ402 | VietJet Air |
09:45 | Shenzhen - Hà Nội | ZH8013 | Shenzhen Airlines |
09:50 | Đài Bắc - Hà Nội | VN579 | Vietnam Airlines |
10:05 | Đà Nẵng - Hà Nội | VN158 | Vietnam Airlines |
10:10 | TP.HCM - Hà Nội | VN208 | Vietnam Airlines |
10:15 | TP.HCM - Hà Nội | VJ128 | VietJet Air |
10:20 | Chu Lai - Hà Nội | VN1640 | Vietnam Airlines |
10:25 | Đà Nẵng - Hà Nội | VJ506 | VietJet Air |
10:25 | Pleiku - Hà Nội | VJ424 | VietJet Air |
10:30 | Huế - Hà Nội | VN7542 | Vietnam Airlines |
10:35 | Đài Bắc - Hà Nội | CI791 | China Airlines |
10:40 | Kaohsiung - Hà Nội | VN587 | Vietnam Airlines |
10:45 | Guangzhou - Hà Nội | CZ3049 | China Southern Airlines |
10:50 | Busan - Hà Nội | VJ981 | VietJet Air |
11:00 | Đà Nẵng - Hà Nội | VU638 | Vietravel Airlines |
11:05 | Côn Đảo - Hà Nội | QH1038 | Bamboo Airways |
11:10 | Seoul - Hà Nội | KE441 | Korean Air |
11:20 | TP.HCM - Hà Nội | VN244 | Vietnam Airlines |
11:20 | Huế - Hà Nội | VN1540 | Vietnam Airlines |
11:25 | Buôn Ma Thuột - Hà Nội | VJ492 | VietJet Air |
11:25 | Pleiku - Hà Nội | VN1614 | Vietnam Airlines |
11:30 | Singapore - Hà Nội | SQ192 | Singapore Airlines |
11:35 | Đài Bắc - Hà Nội | BR397 | EVA Air |
11:40 | Đà Lạt - Hà Nội | QH1422 | Bamboo Airways |
11:40 | TP.HCM - Hà Nội | VJ176 | VietJet Air |
11:45 | Đà Lạt - Hà Nội | VN1572 | Vietnam Airlines |
11:55 | TP.HCM - Hà Nội | VJ1126 | VietJet Air |
12:00 | Đồng Hới - Hà Nội | VN1590 | Vietnam Airlines |
12:00 | Kuala Lumpur - Hà Nội | MH752 | Malaysia Airlines |
12:05 | Đà Nẵng - Hà Nội | VN162 | Vietnam Airlines |
12:10 | Seoul - Hà Nội | OZ729 | Asiana Airlines |
12:10 | TP.HCM - Hà Nội | VN210 | Vietnam Airlines |
12:20 | TP.HCM - Hà Nội | VJ130 | VietJet Air |
12:20 | Cần Thơ - Hà Nội | VN1200 | Vietnam Airlines |
12:25 | Doha - Hà Nội | QR976 | Qatar Airways |
12:25 | Fukuoka - Hà Nội | VJ959 | VietJet Air |
12:30 | Kuala Lumpur - Hà Nội | OD571 | Batik Air Malaysia |
12:30 | Đà Lạt - Hà Nội | VJ406 | VietJet Air |
12:40 | Dubai - Hà Nội | EK394 | Emirates |
12:40 | TP.HCM - Hà Nội | QH224 | Bamboo Airways |
12:40 | Phú Quốc - Hà Nội | VJ452 | VietJet Air |
12:45 | Fukuoka - Hà Nội | VN357 | Vietnam Airlines |
12:45 | Guangzhou - Hà Nội | ZH8021 | Shenzhen Airlines |
13:00 | Shanghai - Hà Nội | MU6011 | China Eastern Airlines |
13:00 | Côn Đảo - Hà Nội | QH1034 | Bamboo Airways |
13:00 | Ningbo - Hà Nội | - | - |
13:05 | Đà Nẵng - Hà Nội | QH104 | Bamboo Airways |
13:05 | Osaka - Hà Nội | VJ939 | VietJet Air |
13:10 | Đà Nẵng - Hà Nội | VN166 | Vietnam Airlines |
13:15 | TP.HCM - Hà Nội | VN246 | Vietnam Airlines |
13:20 | Busan - Hà Nội | VN427 | Vietnam Airlines |
13:20 | Phú Quốc - Hà Nội | VN1236 | Vietnam Airlines |
13:25 | Nagoya - Hà Nội | VN347 | Vietnam Airlines |
13:25 | Buôn Ma Thuột - Hà Nội | VN1602 | Vietnam Airlines |
13:30 | Ulaanbaatar - Hà Nội | M0535 | Aero Mongolia |
13:35 | Seoul - Hà Nội | VN417 | Vietnam Airlines |
13:35 | TP.HCM - Hà Nội | VJ132 | VietJet Air |
13:55 | Tokyo - Hà Nội | VN311 | Vietnam Airlines |
Thông tin các chuyến bay đi
Giờ cất cánh | Chặng bay | Số hiệu chuyến bay | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
03:45 | Hà Nội - Seoul | OZ388 | Asiana Airlines |
04:05 | Hà Nội - Hong Kong | OZ953 | Asiana Airlines |
04:05 | Hà Nội - Hong Kong | OZ954 | Asiana Airlines |
04:20 | Hà Nội - Seoul | KE362 | Korean Air Cargo |
04:40 | Hà Nội - Penang | KE373 | Korean Air |
05:00 | Hà Nội - Côn Đảo | QH1033 | Bamboo Airways |
05:00 | Hà Nội - TP.HCM | VJ197 | VietJet Air |
05:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN205 | Vietnam Airlines |
05:30 | Hà Nội - TP.HCM | VN7205 | Vietnam Airlines |
05:30 | Hà Nội - Đà Nẵng | VJ501 | VietJet Air |
05:45 | Hà Nội - Đà Nẵng | VN157 | Vietnam Airlines |
06:00 | Hà Nội - TP.HCM | VJ121 | VietJet Air |
06:00 | Hà Nội - Đà Nẵng | QH101 | Bamboo Airways |
06:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN243 | Vietnam Airlines |
06:15 | Hà Nội - Huế | VJ567 | VietJet Air |
06:25 | Hà Nội - TP.HCM | QH205 | Bamboo Airways |
06:30 | Hà Nội - Chu Lai | VN1641 | Vietnam Airlines |
06:35 | Hà Nội - Hong Kong | CV7623 | Cargolux |
06:35 | Hà Nội - Cần Thơ | VN1201 | Vietnam Airlines |
06:40 | Hà Nội - Pleiku | VJ423 | VietJet Air |
06:45 | Hà Nội - Hong Kong | CV7624 | Cargolux |
06:50 | Hà Nội - TP.HCM | VJ1125 | VietJet Air |
06:55 | Hà Nội - Đà Lạt | VN1573 | Vietnam Airlines |
07:00 | Hà Nội - TP.HCM | VJ123 | VietJet Air |
07:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN207 | Vietnam Airlines |
07:00 | Hà Nội - Vinh | VN1715 | Vietnam Airlines |
07:05 | Hà Nội - Đà Nẵng | VJ503 | VietJet Air |
07:05 | Hà Nội - Huế | VN7543 | Vietnam Airlines |
07:10 | Hà Nội - Pleiku | VN1615 | Vietnam Airlines |
07:15 | Hà Nội - Buôn Ma Thuột | VJ491 | VietJet Air |
07:20 | Hà Nội - TP.HCM | QH203 | Bamboo Airways |
07:20 | Hà Nội - Đà Lạt | QH1421 | Bamboo Airways |
07:25 | Hà Nội - Phú Quốc | VJ451 | VietJet Air |
07:25 | Hà Nội - Đà Nẵng | VU635 | Vietravel Airlines |
07:35 | Hà Nội - Taipei | VJ940 | VietJet Air |
07:45 | Hà Nội - Singapore | VN661 | Vietnam Airlines |
08:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN245 | Vietnam Airlines |
08:05 | Hà Nội - Đà Nẵng | VN161 | Vietnam Airlines |
08:05 | Hà Nội - Huế | VN1541 | Vietnam Airlines |
08:05 | Hà Nội - TP.HCM | VJ125 | VietJet Air |
08:15 | Hà Nội - Phú Quốc | VN1237 | Vietnam Airlines |
08:15 | Hà Nội - Guangzhou | CZ372 | China Southern Airlines |
08:20 | Hà Nội - Đà Lạt | VJ405 | VietJet Air |
08:25 | Hà Nội - Tokyo | VJ934 | VietJet Air |
08:25 | Hà Nội - Osaka | VJ930 | VietJet Air |
08:25 | Hà Nội - Manila | 5J745 | Cebu Pacific |
08:30 | Hà Nội - Doha | QR983 | Qatar Airways |
08:45 | Hà Nội - Qui Nhơn | QH1213 | Bamboo Airways |
08:45 | Hà Nội - Cần Thơ | VJ461 | VietJet Air |
08:50 | Hà Nội - Buôn Ma Thuột | VN1603 | Vietnam Airlines |
09:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN209 | Vietnam Airlines |
09:00 | Hà Nội - Kuala Lumpur | AK517 | AirAsia |
09:05 | Hà Nội - TP.HCM | VJ127 | VietJet Air |
09:10 | Hà Nội - Đà Nẵng | VN165 | Vietnam Airlines |
09:15 | Hà Nội - Bangkok | VN611 | Vietnam Airlines |
09:15 | Hà Nội - Bangkok | FD643 | AirAsia |
09:20 | Hà Nội - Singapore | TR301 | Scoot |
09:25 | Hà Nội - Doha | QR8955 | Qatar Airways |
09:25 | Hà Nội - Melbourne | VN779 | Vietnam Airlines |
09:25 | Hà Nội - TP.HCM | VN6009 | Vietnam Airlines |
09:25 | Hà Nội - Vientiane | VN921 | Vietnam Airlines |
09:35 | Hà Nội - Hong Kong | UO551 | HK express |
09:35 | Hà Nội - Singapore | VJ915 | VietJet Air |
09:45 | Hà Nội - Đà Nẵng | QH103 | Bamboo Airways |
10:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN247 | Vietnam Airlines |
10:00 | Hà Nội - Denpasar | VJ997 | VietJet Air |
10:10 | Hà Nội - Shanghai | VN530 | Vietnam Airlines |
10:20 | Hà Nội - TP.HCM | QH211 | Bamboo Airways |
10:20 | Hà Nội - Nha Trang | VJ773 | VietJet Air |
10:20 | Hà Nội - Buôn Ma Thuột | VJ1493 | VietJet Air |
10:20 | Hà Nội - Phú Quốc | VN1231 | Vietnam Airlines |
10:30 | Hà Nội - Seoul | VN414 | Vietnam Airlines |
10:35 | Hà Nội - Bangkok | TG561 | Thai Airways |
10:40 | Hà Nội - Hong Kong | ZH8014 | Shenzhen Airlines |
10:50 | Hà Nội - Phú Quốc | VJ453 | VietJet Air |
10:55 | Hà Nội - Đà Nẵng | VJ507 | VietJet Air |
11:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN211 | Vietnam Airlines |
11:00 | Hà Nội - Quy Nhơn | VN1623 | Vietnam Airlines |
11:05 | Hà Nội - TP.HCM | VJ131 | VietJet Air |
11:15 | Hà Nội - Cần Thơ | VN1203 | Vietnam Airlines |
11:35 | Hà Nội - Taipei | CI792 | China Airlines |
11:35 | Hà Nội - Côn Đảo | QH1037 | Bamboo Airways |
11:40 | Hà Nội - Tuy Hòa | VN1651 | Vietnam Airlines |
11:45 | Hà Nội - Guangzhou | CZ3050 | China Southern Airlines |
11:50 | Hà Nội - Bangkok | VU137 | Vietravel Airlines |
11:50 | Hà Nội - Bangkok | VJ901 | VietJet Air |
12:00 | Hà Nội - TP.HCM | VN251 | Vietnam Airlines |
12:05 | Hà Nội - Nha Trang | VN1557 | Vietnam Airlines |
12:05 | Hà Nội - Đà Lạt | VN1575 | Vietnam Airlines |
12:10 | Hà Nội - Đà Nẵng | VN169 | Vietnam Airlines |
12:15 | Hà Nội - TP.HCM | VJ177 | VietJet Air |
12:20 | Hà Nội - Nha Trang | QH1415 | Bamboo Airways |
12:20 | Hà Nội - Seoul | KE442 | Korean Air |
12:25 | Hà Nội - Guangzhou | VN506 | Vietnam Airlines |
12:30 | Hà Nội - TP.HCM | VJ133 | VietJet Air |
12:35 | Hà Nội - Taipei | BR398 | EVA Air |
Thông tin chuyến bay đến Nội Bài
- 12:10 SA VN6028 Vietnam Airlines 320
- 12:10 SA VN7228 Vietnam Airlines 321
- 12:20 SA 7C2803 Jeju Air 737
- 1:10 SA QH224 Bamboo Airways 321
- 1:30 SA KE9575 Korean Air 77X
- 1:55 SA KE361 Korean Air Cargo B748
- 2:25 SA EY981 Etihad Airways 77X
- 2:45 SA OZ951 Asiana Airlines 74F
- 3:10 SA GI4027 Longhao Airlines 73F
- 4:35 SA CZ490 China Southern Airlines 74F
- 7:10 SA VN7206 Vietnam Airlines 321
- 7:50 SA VN7238 Vietnam Airlines 321
- 7:55 SA BR6017 EVA Air 77X
- 7:55 SA QH202 Bamboo Airways 321
- 8:00 SA VJ120 VietJet Air 321
- 8:00 SA 8K524 K-Mile Air 73F
- 8:10 SA VN206 Vietnam Airlines 359
- 8:30 SA VN6002 Vietnam Airlines 320
- 8:35 SA VJ122 VietJet Air 321
- 9:05 SA QR8952 Qatar Airways 33X
- 9:05 SA TK6562 Turkish Airlines 74F
- 9:10 SA VN242 Vietnam Airlines 359
- 9:10 SA QH210 Bamboo Airways 320
- 9:30 SA VJ124 VietJet Air 320
- 10:10 SA VN208 Vietnam Airlines 359
- 10:15 SA VN1590 Vietnam Airlines AT7
- 10:30 SA VN6024 Vietnam Airlines 320
- 10:55 SA VJ504 VietJet Air 321
- 10:55 SA DL7696 Delta Air Lines -
- 11:15 SA VN248 Vietnam Airlines 359
- 11:20 SA VJ448 VietJet Air 321
- 11:25 SA QH102 Bamboo Airways 321
- 11:25 SA QH1422 Bamboo Airways 320
- 11:25 SA VJ770 VietJet Air 321
- 11:30 SA VN166 Vietnam Airlines 321
- 11:35 SA CI791 China Airlines 333
- 11:35 SA VJ166 VietJet Air 321
- 11:45 SA VJ464 VietJet Air 321
- 11:50 SA VJ458 VietJet Air 321
- 11:55 SA QH1622 Bamboo Airways 321
- 11:55 SA VJ408 VietJet Air 321
- 12:05 CH VJ140 VietJet Air 321
- 12:10 CH MH752 Malaysia Airlines 333
- 12:10 CH VN210 Vietnam Airlines 787
- 12:10 CH QH1032 Bamboo Airways E90
- 12:10 CH QH1402 Bamboo Airways 320
- 12:25 CH VN1542 Vietnam Airlines 321
- 12:30 CH VN6006 Vietnam Airlines 320
- 12:35 CH VN1602 Vietnam Airlines 321
- 12:35 CH VJ126 VietJet Air 321
- 12:40 CH CX2049 Cathay Pacific 74Y
- 12:45 CH NH897 All Nippon Airways 789
- 12:45 CH QH1418 Bamboo Airways 320
- 12:50 CH QH218 Bamboo Airways 320
- 1:00 CH QH1212 Bamboo Airways 321
- 1:00 CH QH234 Bamboo Airways 321
- 1:05 CH VN7640 Vietnam Airlines 321
- 1:10 CH VN254 Vietnam Airlines 359
- 1:20 CH VJ130 VietJet Air 321
- 1:25 CH VN1200 Vietnam Airlines 321
- 1:25 CH QH126 Bamboo Airways 321
- 1:25 CH QH1408 Bamboo Airways 321
- 1:25 CH DL9032 Delta Air Lines -
- 1:30 CH VN170 Vietnam Airlines 321
- 1:35 CH VN1576 Vietnam Airlines 321
- 1:35 CH VN8203 Vietnam Airlines AT7
- 1:40 CH VN347 Vietnam Airlines 359
- 1:55 CH VJ450 VietJet Air 321
- 1:55 CH VN311 Vietnam Airlines 359
Các chuyến bay đến Nội Bài có thể thay đổi. Xin vui lòng kiểm tra lại thông tin trên website chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất.