tam thất là một loại thảo dược quen thuộc trong Đông y, được sử dụng trong nhiều bài thuốc để chữa các bệnh liên quan đến huyết áp, tiêu thũng và định thống. Tuy nhiên, liệu trong y học hiện đại, tam thất có tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về một số công dụng của tam thất ngay trong bài viết này.
Mô tả về cây tam thất
1. Đặc điểm của tam thất
Tam thất là loại cây thân thảo, sống nhiều năm, cao khoảng 30-50cm. Lá tam thất có hình mác dài, mép khía răng cưa, có lông cứng và gân ở 2 mặt lá. hoa tam thất mọc thành cụm, tán đơn ở phần ngọn, thân cây, có màu vàng lục nhạt. Quả tam thất hình cầu dẹt, mọng, khi chín có màu đỏ.
Hoa tam thất có tác dụng hạ huyết áp, thanh nhiệt cơ thể, phòng ngừa tai biến, giảm cân, ổn định nhịp tim, lợi sữa, nhưng cũng có nguy cơ gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng khi không sử dụng đúng cách.
2. Đặc điểm dược liệu
Củ tam thất được chia thành hai loại: tam thất nam và tam thất bắc . Tam thất nam có vỏ màu trắng vàng, vị cay nóng, mùi như gừng. Tam thất bắc có hình dạng giống con ốc hoặc hình trụ, màu xám xanh hoặc hơi đen, bóng sáng.
3. Khu vực phân bố
Tam thất thường được trồng ở các vùng núi cao, khí hậu lạnh như Hà Giang, Cao Bằng, Lào Cai ở phía Bắc Việt Nam và phía Nam Trung Quốc.
4. Bộ phận dùng làm dược liệu
Phần rễ củ tam thất là bộ phận thường được sử dụng làm dược liệu nhất.
5. Thu hoạch và bảo quản
Tam thất được thu hoạch sau khoảng 5-7 năm trồng. Sau khi thu hoạch, củ tam thất sẽ được rửa sạch và phơi khô để làm dược liệu.
6. Thành phần hóa học
Củ tam thất chứa một số thành phần hóa học như saponin triterpen, acid amin, và các chất vô cơ như Fe và Ca.
7. Bào chế tam thất
Tam thất thường được sử dụng dưới dạng tán bột, dùng tươi, ủ rượu hoặc bào chế dưới dạng viên hoàn giọt.
Vị thuốc tam thất
1. Tính vị
Tam thất có vị ngọt, hơi đắng và tính ôn. Củ tam thất có tác dụng phá huyết tán ứ, chỉ huyết, tiêu thũng định thống và bổ cường tráng.
2. Quy kinh
Tam thất đi vào kinh Can, Vị, Phế và Tâm.
3. Tác dụng dược lý
Tam thất có nhiều tác dụng dược lý, bao gồm tăng cường khả năng bảo vệ tim, giảm viêm, giảm đau và làm chậm quá trình lão hóa.
Bài thuốc sử dụng củ tam thất
Để giải đáp cho thắc mắc "Tam thất chữa bệnh gì?", bạn có thể tham khảo một số bài thuốc sau:
1. Cải thiện chứng ứ máu, bầm tím da
- Hướng dẫn sử dụng:
- Dùng khoảng 2-3g bột tam thất pha với nước ấm để uống.
- Ngày uống 3 lần, mỗi lần cách nhau khoảng 6-8 tiếng.
Bài thuốc này giúp đánh tan tình trạng ứ máu, bầm da do té ngã.
2. Cải thiện chứng đau thắt ngực
- Hướng dẫn sử dụng:
- Hòa khoảng 3-6g bột tam thất với 500ml nước ấm để uống.
- Ngày sử dụng 1 lần, uống trước hoặc sau bữa ăn.
Đối với những người bị đau thắt ngực không rõ nguyên nhân, nên khám chuyên khoa và nhờ chuyên gia tư vấn về liều lượng tam thất.
3. Khắc phục chứng ra máu sau sinh
- Cách dùng:
- Tán mịn 100g bột tam thất.
- Mỗi lần dùng khoảng 8g bột tam thất hòa với nước cơm để uống.
- Ngày uống 2-3 lần, cho đến khi triệu chứng ra máu được khắc phục.
4. Chữa suy nhược cơ thể
- Cách thực hiện:
- Chuẩn bị 12g tam thất, 40g sâm bổ chinh, 40g ích mẫu, 20g kê huyết đằng, 12g hương phụ.
- Đem các nguyên liệu đi tán nhỏ, bảo quản trong lọ thủy tinh.
- Mỗi ngày dùng khoảng 30g hỗn hợp này để sắc lấy nước uống.
- Tùy vào tình trạng cụ thể mà bệnh nhân có thể sử dụng với liều lượng khác nhau.
5. Cải thiện triệu chứng thiếu máu, huyết hư sau sinh
- Mỗi ngày uống khoảng 6g bột tam thất.
- Kết hợp với tam thất tần với gà ác, ăn nguyên con.
6. Bài thuốc chữa rong huyết, huyết ứ, rong kinh do bế kinh
- Cách dùng tam thất:
- Chuẩn bị khoảng 4g tam thất, 12g ngải diệp, 12g ô tặc cốt, xuyên nhung, đơn bì, đương quy, đan sâm mỗi vị 8g, ngũ linh chi, một dược mỗi vị 4g.
- Cho các vị thuốc vào ấm sắc lấy nước uống.
- Kiên trì mỗi ngày 1 tháng, khoảng 1 tháng thì có thể ngưng.
7. Chữa chứng đau bụng kinh, máu kinh ra nhiều
- Thực hiện:
- Dùng khoảng 6-10g tam thất nam để sắc lấy nước uống hoặc ngâm rượu.
- Mỗi ngày uống 1 lần, trước kỳ kinh khoảng 1 tuần.
- Thực hiện:
- Tam thất nam, hồi đầu dùng với lượng bằng nhau, sau đó điều nhỏ.
- Mỗi lần dùng khoảng 2-3g đun với nước sôi để uống.
- Ngày uống khoảng 3 lần, kiên trì khoảng 7 ngày/liệu trình.
8. Chữa chứng đau tức thắt lưng
- Thực hiện:
- Dùng bột tam thất và bột hồng nhân sâm với lượng bằng nhau, trộn đều.
- Mỗi ngày dùng khoảng 4g hỗn hợp trên để pha nước uống, chia thành 2 lần uống trong ngày, mỗi lần cách nhau 12 tiếng.
9. Chữa chứng bạch cầu cấp và mãn tính
- Thực hiện:
- Lấy 15g đương quy, 15g xuyên khung, 6g tam thất, 10g hồng hoa, 15g xích thược để sắc lấy nước uống.
- Kiên trì mỗi ngày để cải thiện triệu chứng tối ưu.
Kiêng kỵ khi sử dụng tam thất
1. Đối tượng không nên sử dụng tam thất
Mặc dù tam thất có tác dụng tốt đối với sức khỏe, nhưng những đối tượng sau đây không nên sử dụng: phụ nữ mang thai, người bị cảm lạnh và phụ nữ mắc chứng rong kinh nặng.
2. Tương tác thuốc
Tam thất có khả năng gây tương tác hoặc phản ứng với một số nhóm thuốc, đặc biệt là thuốc chỉ huyết và thuốc chống đông máu. Vì vậy, phải thận trọng khi sử dụng tam thất cùng với các loại thuốc khác.
3. Những điều cần lưu ý
Tuy tam thất là thảo dược thiên nhiên khá lành tính, nhưng cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tuyệt đối không sử dụng tam thất trong thời kỳ cơ thể bị lạnh.
- Người bị rong kinh không nên sử dụng tam thất.
- Không sử dụng tam thất cùng với trà có hương mạnh.
- Không sử dụng quá 9g tam thất mỗi ngày.
- Tam thất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, nên không sử dụng khi mang bầu.
- Mỗi loại tam thất có đặc tính chữa bệnh riêng, hãy sử dụng tam thất đúng cách để tối ưu hóa tác dụng.
Những thông tin trên đây giúp bạn hiểu rõ về củ tam thất và một số công dụng của nó trong y học hiện đại. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.
Thông tin tham khảo: Thiên Việt Tour