củ tam thất là một cây thân thảo sống lâu năm, với chiều cao trung bình khoảng 30-50cm. Lá tam thất có hình mác, dài và có lông cứng, thường mọc thành cụm 4-5 lá. Cây tam thất được trồng phổ biến ở châu Á, như Việt Nam và Trung Quốc. Đặc biệt, ở phía Bắc Việt Nam, tam thất được trồng với số lượng lớn nhất cả nước.
Củ tam thất có tác dụng cao trong việc phòng và chữa bệnh. Nó bảo vệ hệ tim mạch, tăng sức đề kháng, điều hòa khí huyết, ngăn chặn sự phát triển của ung thư, chữa chứng thiếu máu và còn nhiều tác dụng khác mà chúng ta chưa khám phá hết.
Đặc điểm của củ tam thất và phân bố
Củ tam thất có nhiều loại và được trồng ở nhiều nơi khác nhau. Củ tam thất bắc được trồng nhiều ở miền Bắc Việt Nam, có xuất xứ từ Trung Quốc. Loại này có vỏ sần sùi, thân củ dài và hình dạng không cố định. Càng lâu năm, củ tam thất càng to hơn và có màu vàng đậm. Củ có vị đắng, ngâm lâu ngày sẽ trở nên ngọt và có tính nóng, tốt cho sức khỏe.
Củ tam thất nam được nuôi trồng ở Việt Nam, cạnh tranh với loại tam thất bắc xuất xứ từ Trung Quốc. Củ tam thất nam có hình dạng giống khoai tây, kích thước nhỏ, trên củ hay xuất hiện các vết lõm. Màu trắng ngà của củ tam thất nam rất đặc trưng và có vị cay nóng giống gừng. Loại này ít được sử dụng trong chữa bệnh nên giá thành khá rẻ.
Phân loại củ tam thất
Củ tam thất có thể được phân loại theo dược tính và cách bảo quản.
Phân loại theo dược tính
Củ tam thất bắc là loại được trồng nhiều ở miền Bắc Việt Nam, có xuất xứ từ Trung Quốc. Loại này có vỏ sần sùi, thân củ dài và hình dạng không cố định. Củ càng lâu năm thì càng to hơn và có màu vàng đậm. Củ tam thất bắc có vị đắng, ngâm lâu ngày sẽ trở nên ngọt và có tính nóng, rất tốt trong việc chữa bệnh.
Củ tam thất nam được nuôi trồng ở Việt Nam, cạnh tranh với loại tam thất bắc xuất xứ từ Trung Quốc. Củ tam thất nam có hình dạng giống khoai tây, kích thước nhỏ và trên củ hay xuất hiện các vết lõm. Màu trắng ngà của củ tam thất nam rất đặc trưng, nhưng về dược tính thì loại này có vị cay nóng giống gừng và ít công dụng trong chữa bệnh, nên giá thành khá rẻ.
Phân loại theo cách bảo quản
Củ tam thất tươi là loại được thu hoạch tự nhiên và không qua quá trình sấy khô. Củ tam thất tươi giữ lại đầy đủ các đặc tính và chất bổ dưỡng, từ đó tăng hiệu quả chữa bệnh.
Củ tam thất khô là loại đã được thu hoạch và phơi khô để bảo quản trong thời gian dài khi không sử dụng. Mặc dù không giữ được đầy đủ các chất như củ tươi, nhưng củ tam thất khô vẫn có hiệu quả chữa bệnh và sử dụng được lâu hơn.
Tác dụng của củ tam thất đối với sức khỏe
Hãy cùng tìm hiểu 10 tác dụng của củ tam thất dưới đây để biết thêm về một loại củ có tác dụng chữa bệnh vô cùng hiệu quả.
1. Cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng cho cơ thể
Củ tam thất chứa chất saponin, chất chính và quan trọng nhất trong củ tam thất. Hàm lượng saponin sẽ quyết định chất lượng của củ tam thất. Loại củ tam thất có hàm lượng saponin thấp sẽ có tỷ lệ khoảng 2%, trong khi loại cao có hàm lượng lên đến 10%.
Củ tam thất còn chứa các chất như Dencichin, các loại acid hữu cơ, flavonoid, các loại acid amin tốt cho cơ thể và tinh dầu tam thất, cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng cho cơ thể.
2. Chữa chứng đau vùng thắt lưng
Saponin trong củ tam thất có tác dụng chống oxy hóa và giảm đau vô cùng hiệu quả. Chỉ cần pha bột tam thất với nước để uống hàng ngày sẽ giảm đi đáng kể những cơn đau vùng thắt lưng. Tuy nhiên, nếu tình trạng bệnh nặng, bạn nên đi khám bác sĩ để được chữa trị đúng nhất.
3. Giúp khí huyết lưu thông tốt hơn
Saponin trong củ tam thất có tác dụng đánh bay sự ứ huyết của cơ thể, giúp khí huyết lưu thông tốt hơn. Điều này giúp ngăn ngừa các bệnh về huyết áp, đột quỵ và tim mạch. Ngoài ra, saponin còn giúp giảm lượng cholesterol trong máu, bảo vệ hệ tim mạch một cách tốt nhất.
4. Khả năng trị thương và cầm máu
Củ tam thất có tính nóng và chứa chất Dencichin có khả năng cầm máu và làm lành vết thương rất tốt. Bạn có thể sử dụng rượu ngâm củ tam thất để rửa vết thương và giúp cầm máu. Ngoài ra, bột tam thất cũng có tác dụng tương tự trong việc giúp cầm máu.
5. Phòng ngừa tình trạng thiếu máu
Củ tam thất có thể tăng cường sắt cho cơ thể, giúp giảm tình trạng thiếu máu. Bạn có thể sử dụng bột tam thất hoặc củ tam thất hầm với gà ác để bồi bổ cho cơ thể.
6. Cải thiện tình trạng bầm tím và ứ huyết trên da
Saponin trong tam thất sẽ đánh bay các vết bầm tím và sự ứ huyết, tụ máu. Bạn có thể sử dụng bột tam thất pha với nước ấm uống hàng ngày để giảm tình trạng bầm tím. Hoặc có thể dùng rượu tam thất xoa bóp lên chỗ bị đau cũng cho tác dụng tương tự.
7. Bồi bổ cho cơ thể suy nhược
Bạn có thể sử dụng bài thuốc sau để chữa chứng suy nhược:
- Tam thất 12g, sâm bổ chinh 40g, ích mẫu 40g, kê huyết đằng 20g, hương phụ 12g.
- Tán nhỏ tất cả các thành phần và bảo quản trong lọ thủy tinh có nút kín.
- Khi cần sử dụng, lấy khoảng 30g bột ra để sắc với nước để uống.
- Liều lượng sử dụng có thể khác nhau tùy theo thể trạng của từng người.
8. Ngăn chặn tế bào ung thư phát triển
Saponin và các chất chống oxy hóa, acid amin có trong củ tam thất giúp ngăn ngừa tình trạng ung thư phát triển trong cơ thể, tiêu diệt các tế bào tự do gây hại.
9. Phòng ngừa đau tức ngực và đột quỵ
Củ tam thất giúp ngăn chặn tình trạng ứ huyết, từ đó giúp khí huyết lưu thông dễ dàng hơn. Điều này giảm hẳn nguy cơ bệnh đột quỵ và đau tức ngực có thể xảy ra với cơ thể.
10. Điều trị chứng kinh nguyệt không đều
Sử dụng bột tam thất ăn cùng với cháo hoặc hầm với gà và các món ăn khác sẽ giúp điều trị chứng kinh nguyệt không đều ở phụ nữ. Dencichin có khả năng cầm máu tốt, giúp giảm đau bụng kinh trong thời kỳ kinh nguyệt.
11. Khắc phục tình trạng thiếu máu sau sinh
Phụ nữ sau sinh thường bị thiếu máu và rất cần bổ sung lượng máu cần thiết. Củ tam thất có thể cung cấp khả năng hấp thụ sắt của cơ thể, khi hầm với thức ăn sẽ cực kỳ bổ dưỡng, khắc phục được việc thiếu máu sau sinh.
Tác hại của củ tam thất khi sử dụng sai cách
Tam thất có tính nóng, vì vậy nếu sử dụng quá nhiều trong một thời gian sẽ dễ bị tình trạng nóng trong người. Kèm theo đó là các triệu chứng như đi ngoài, khó chịu, nhiệt miệng...
Sử dụng tam thất quá nhiều có thể gây kích ứng da, thậm chí dị ứng toàn thân. Mức độ nặng hay nhẹ phụ thuộc nhiều vào cơ địa từng người.
Nếu phát hiện nhiều bất thường trong cơ thể khi sử dụng tam thất, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Những ai không nên sử dụng củ tam thất để chữa bệnh?
- Phụ nữ mang thai không nên sử dụng củ tam thất để bồi bổ, chỉ nên dùng sau khi sinh.
- Phụ nữ mắc bệnh rong kinh nặng cũng không được sử dụng tam thất để điều trị bệnh, vì có thể gây nguy hiểm.
- Người đang bị tiêu chảy không nên sử dụng tam thất vì tính nóng của nó có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn.
- Cần thận trọng khi cho trẻ em sử dụng tam thất, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.