Bản đồ thời Chiến Quốc.
Giản đồ các nước thời Chiến Quốc
Thời kỳ Chiến Quốc kéo dài từ thế kỷ 5 TCN đến năm 221 TCN, khi Trung Quốc được thống nhất dưới thời nhà Tần. Giai đoạn này là thời kỳ phát triển của đồ sắt tại Trung Quốc, khi các vùng như Thục và Việt đã bị sáp nhập vào vùng ảnh hưởng văn hóa Trung Quốc. Thời Chiến Quốc cũng là thời điểm các vua chư hầu sáp nhập các tiểu quốc nhỏ hơn xung quanh để củng cố quyền lực. Trải qua những cuộc chiến tranh và sự đổi thay quyền lực, cuối cùng nước Tần trở thành nước mạnh nhất và thống nhất Trung Quốc.
Giai đoạn Chiến Quốc thất hùng
Một cái đỉnh bằng đồng thau dát vàng và bạc thời Chiến Quốc.
Giai đoạn Chiến Quốc thất hùng chỉ những bảy nước mạnh nhất sau khi nhà Chu suy yếu. Tên của bảy nước này được liệt kê theo thứ tự chữ cái: Hàn, Ngụy, Sở, Tần, Tề, Triệu, và Yên. Cuối cùng, Tần trở thành nước thống trị sau khi đánh bại tất cả các nước khác.
Sự phân chia nước Tấn
Xem chi tiết: Tấn (nước)
Nước Tấn, một trong số các chư hầu, từng là nước mạnh nhất trong số chúng. Tuy nhiên, sau khi quyền lực của vua Tấn giảm sút, nước này dần rơi vào tay sáu dòng họ lớn. Trong giai đoạn Chiến Quốc, ba dòng họ còn sót lại chia nước Tấn thành ba nước: Hàn, Triệu, và Ngụy. Ba người đứng đầu ba dòng họ được nhà Chu phong tước Hầu, và cả ba đều được gọi là Tam Tấn. Nước Tấn tiếp tục tồn tại với một vùng đất nhỏ cho đến khi cuối cùng bị Tam Tấn chia nhau.
Thay đổi quyền lực ở nước Tề
Năm 386 TCN, họ Điền, một dòng họ lưu vong của nước Trần, chiếm quyền kiểm soát nước Tề và được trao tước Công. Nước Tề cũ của họ Khương vẫn tồn tại nhưng rơi vào tình hình kiểm soát của sáu dòng họ lớn. Cuối cùng, nước Tề bị sáp nhập vào nước Tề mới của họ Điền.
Những xung đột ban đầu giữa Tam Tấn, Tề và Tần