Xem thêm

✴️ Rau Má Lông: Vị Thuốc Thần Kỳ

MAI THỊ NHUNG
Rau má lông, một loại thảo mộc quý, không chỉ là một vị thuốc đơn thuần mà còn có vị trí đặc biệt trong y học. Với những đặc tính lý thú, rau má lông...

Rau má lông, một loại thảo mộc quý, không chỉ là một vị thuốc đơn thuần mà còn có vị trí đặc biệt trong y học. Với những đặc tính lý thú, rau má lông không chỉ là một món ăn ngon mà còn được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh tật. Hãy cùng khám phá về cây thuốc này và những công dụng tuyệt vời của nó!

1. Mô Tả

Rau má lông là cây thảo sống lâu năm, cao khoảng 10-30cm và mọc bò trên mặt đất. Thân vuông, mọc đứng và có lông. Lá của cây mọc đối, có cuống dài, có hình dạng gần như hình trái tim, đầu tù và mép khía răng tù. Hai mặt của lá có lông và gân lá có hình chân vịt. Hoa của cây mọc riêng lẻ ở hai bên kẽ lá, thường chỉ có 2-3 hoa, có màu tím nhạt và không đều. Quả của cây được cấu tạo bởi 4 quả bế cứng, màu nâu đen và nằm trong đài tồn tại. Mùa hoa quả của cây diễn ra từ tháng 3-5.

2. Phân Bố, Sinh Thái

Rau má lông phân bố chủ yếu ở vùng ôn đới ấm, cận nhiệt đới và vùng núi cao nhiệt đới. Tại Việt Nam, cây chỉ mọc ở một số vùng núi với độ cao từ 500 đến 1600m, bao gồm các tỉnh Cao Bằng, Lạng Sơn, Yên Bái (Mù Cang Chải), Lào Cai (Sa Pa, Bát Xát, Mường Khương, Than Uyên, Bắc Hà), Lai Châu (Phong Thổ, Sìn Hồ, Tuần Giáo), Hà Giang (Đồng Văn, Quản Bạ, Yên Minh), Sơn La, và Hoà Bình (Pà Cò). Cây cũng có một số phân bố ở Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản và một số vùng núi cao ở Bắc Lào.

Rau má lông thích ẩm và chịu được ánh sáng mờ, thường mọc thành đám gần bờ suối, ven rừng ẩm và đất trũng trong thung lũng. Cây này có khả năng đẻ nhánh và bò lan nhanh trên mặt đất. Cây có nhiều hoa quả và khi quả già, chúng tự mở để hạt thoát ra ngoài. Rau má lông có thể được trồng bằng cách sử dụng đoạn thân hoặc cành.

3. Bộ Phận Dùng

Toàn bộ cây rau má lông có thể được sử dụng, thu hái quanh năm. Tuy nhiên, thời điểm tốt nhất để thu hái là vào mùa hạ. Rau má lông có thể được sử dụng tươi hoặc sau khi đã rửa sạch và phơi hay sấy khô.

4. Thành Phần Hóa Học

Phần trên mặt đất của rau má lông chứa khoảng 0,03-0,06% tinh dầu dễ bay hơi (theo trọng lượng khô), với thành phần chính là pinocamphon, menthon, isomenthon, isopinocamphon, pulegon. Rau má lông cũng chứa khoảng 2,6% tanin, một chất đắng tương đồng với marrubiin, các chất nhựa, sáp, chất béo, chất đường, stachyose, acid oleanolic, và các acid hữu cơ như acid ursolic và acid oleanolic. Ngoài ra, cây còn chứa phytol và phytosterol. Rau má lông cũng là một nguồn giàu kali nitrat.

Thành phần hóa học Thành phần hóa học của rau má lông

5. Tác Dụng Dược Lý

Rau má lông có nhiều tác dụng khá quan trọng trong lĩnh vực y học. Nước sắc từ rau má lông có tác dụng lợi tiểu. Đối với chuột, nước sắc này được sử dụng để thử nghiệm trên dạ dày và thấy có tác dụng lợi tiểu sau 6 giờ sử dụng. Khi thử nghiệm trên thỏ, với liều lượng là 10g/kg, nước sắc rau má lông cũng có tác dụng lợi tiểu. Tuy nhiên, dạng chiết cồn của rau má lông lại không có tác dụng lợi tiểu.

Rau má lông cũng có tác dụng kháng khuẩn, ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Bacillus typhi, B. dysenteriae và B. pyocyaneus.

Về độc tính, rau má lông không gây tử vong khi thử nghiệm trên chuột cống trắng với liều 20g/kg liên tục trong 6 ngày. Thậm chí, súc vật vẫn sống bình thường. Khi thử nghiệm trên chó, với liều dùng một lần qua đường dạ dày là 100g/kg, không có ảnh hưởng đáng kể đến huyết áp, chỉ duy nhất nhịp thở trở nên sâu hơn và nhanh hơn.

6. Tính Vị, Công Năng

Rau má lông có vị đắng, hơi chua, tính mát và có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, bài thạch, chì khái, hoạt huyết tán ứ.

7. Công Dụng

Rau má lông được sử dụng để chữa viêm gan, viêm túi mật, sỏi mật, sỏi đường tiết niệu, thủy thũng, ho, tho huyết, lâm trọc, đới hạ, phong thấp tý thống, cam tích ở trẻ em, sưng tấy và eczema. Liều dùng thường là 9-15g dược liệu khô hoặc 30-60g cây tươi dưới dạng nước sắc hoặc rượu ngâm. Thường thì rau má lông được sử dụng phối hợp với hải kim sa, tỳ giải, biểu súc, xa tiền thảo để điều trị sỏi đường tiết niệu, hoặc với nhân trần, sài hồ để chữa thấp nhiệt và hoàng đản, hoặc với rau sam, chỉ xác để chữa kiết lỵ.

8. Bài Thuốc Có Rau Má Lông

  • Chữa sỏi niệu quản: Rau má lông 30g, tỳ giải 15g, kim sa 15g, ho trượng 1,5g, thạch vĩ 9g, đông quỳ tử 9g, biển súc 9g, cù mạch 9g, xa tiền tử 9g, hoạt thạch 9g, cam thảo 6g. Sắc nước uống. (Lợi thấp bài thạch thang).

  • Chữa sỏi đường mật, sỏi ống dẫn mật có đường kính dưới 1cm và sỏi mật: Rau má lông 30g, nhân trần 15g, uất kim 15g, chỉ xác 9g, mộc hương 9g, sinh đại hoàng 6-9g. Sắc nước uống (Đảm đạo bài thạch thang).

  • Chữa viêm thận, phù thũng: Rau má lông 30g, biển súc 30g, tề thái 15g. Sắc nước uống.

  • Chữa vàng da, cô trướng: Rau má lông 21-24g, bạch mao căn 12-15g, xa tiền thảo 12-15g. Sắc nước uống.

  • Chữa bạch đới: Rau má lông 15g, đỗ trọng 9g, mộc thông 5g. Sắc nước và thêm đường uống.

  • Chữa kinh nguyệt không đều, đau tức bụng dưới: Rau má lông 9g, đối diệp liên 9g, đại diệp ngải 6g. Ngâm rượu uống.

Đó là một số bài thuốc phổ biến sử dụng rau má lông. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, hãy tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn đúng cách.

Bài viết được cung cấp bởi Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, một bệnh viện đa khoa hạng I tại thành phố Hồ Chí Minh.

Theo dõi chúng tôi trên:

1