Thành phần hoá học
Cây tam thất , một loài cây thảo lâu năm, đã được trồng từ lâu đời và có giá trị dược liệu đáng chú ý. Đối với một số vùng núi cao như Hà Giang, Lào Cai, Cao Bằng, cây tam thất được trồng và thu hái để sử dụng trong y học dân gian. Cùng tìm hiểu về cây tam thất và các công dụng của nó.
A. Mô tả cây
Cây tam thất có thân thảo, sống lâu năm. Lá mọc thành vòng 3-4 lá, mỗi cuống lá mang từ 3-7 lá chét hình mác dài, mép lá có răng cưa nhỏ. Cụm hoa hình tán mọc ở đầu cành hoa, bao gồm cả hoa đơn tính và hoa lưỡng tính. Quả của cây tam thất hình thận, khi chín có màu đỏ và bên trong có hai hạt hình cầu.
B. Phân bố thu hái và chế biến
Cây tam thất được trồng ở nhiều vùng núi cao, đặc biệt là ở các tỉnh Hà Giang, Lào Cai và Cao Bằng, ở độ cao từ 1.200-1.500m. Để trồng cây tam thất, cần chọn những vị trí sườn núi ít bị gió mạnh, và phải có giàn che nắng cũng như rào để bảo vệ cây khỏi các động vật gây hại. Đất cần được bón phân và chuẩn bị kỹ từ trước, chia thành luống dọc cách nhau 1m. Thu hoạch cây tam thất diễn ra sau 3-7 năm trồng, khi cây đã đủ lớn và rễ củ đã phát triển. Sau khi thu hoạch, rễ cây tam thất được rửa sạch, cắt bỏ rễ con, phơi nắng cho hơi héo, sau đó lăn hoặc vò để làm mềm rễ, tiếp tục phơi nắng và vò hoặc lăn thêm từ 3-5 lần trước khi phơi khô hoàn toàn.
C. Thành phần hoá học
Cây tam thất có chứa nhiều chất bioactives, trong đó có hai chất saponin quan trọng là Arasaponin A và Arasaponin B. Cả hai chất này có tác dụng kháng khuẩn và chống vi khuẩn. Ngoài ra, cây tam thất còn chứa một số chất khác như Arasapogenin A, Arasapogenin B, Saponin A và một số chất khác.
D. Tác dụng dược lý
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây tam thất có nhiều tác dụng dược lý đáng chú ý. Các chất saponin có trong cây tam thất giúp tăng cường khả năng hoạt động của súc vật và sự đề kháng của cơ thể đối với các yếu tố độc hại. Cây tam thất cũng có tác dụng cầm máu và có thể được sử dụng trong trường hợp chảy máu, bị đánh tổn thương, và các vấn đề về mạch máu.
E. Công dụng và liều dùng
Cây tam thất được coi là một loại thuốc bổ tự nhiên không kém nhân sâm. Nó có vị ngọt, hơi đắng và tính ôn, vào hai kinh can và vị. Cây tam thất có tác dụng hành ứ, cầm máu và tiêu thũng. Hiện nay, cây tam thất được sử dụng như một loại thuốc bổ trong y học dân gian. Liều dùng của cây tam thất thường là 4-8g/ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột. Ngoài ra, cây tam thất cũng có thể được sử dụng ngoài da để cầm máu tại chỗ.
Chú ý: Việc sử dụng cây tam thất trong y học cần tuân thủ đúng liều dùng và lời khuyên từ chuyên gia. Trước khi sử dụng cây tam thất hoặc bất kỳ loại thuốc tự nhiên nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc dược sĩ.