Xem thêm

Cùng bạn khám phá ẩm thực Nhật Bản

MAI THỊ NHUNG
Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với văn hóa đa dạng và phong cách sống độc đáo, mà còn là thiên đường ẩm thực với hàng trăm món ngon độc đáo. Trong bài viết này,...

Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với văn hóa đa dạng và phong cách sống độc đáo, mà còn là thiên đường ẩm thực với hàng trăm món ngon độc đáo. Trong bài viết này, LocoBee sẽ giới thiệu đến bạn 91 món ăn không thể bỏ qua khi đến hoặc sống ở Nhật Bản. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc chọn món khi đến nước này nữa đâu!

Ăn gì khi tới Kyoto? 5 món ăn địa phương nhất định nên thử

1. Sushi

sushi Nhật Bản Được biết đến trên toàn thế giới, sushi là một trong những món ăn truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản. Hãy thưởng thức các loại sushi tươi ngon và thú vị khi đến Kyoto.

2. Tempura

Tempura là món ăn được chế biến từ các loại hải sản hoặc rau củ tẩm bột chiên giòn. Đậm đà trong vị ngon và hấp dẫn, tempura là một món ăn không thể bỏ qua khi đến Nhật Bản.

3. Tori no karaage (Gà rán)

gà rán Với bề dày lịch sử và hương vị độc đáo, gà rán là một món ăn truyền thống phổ biến ở Nhật Bản. Gà rán kiểu Nhật có vị giòn, thơm ngon và ăn kèm với các loại sốt đậm đà.

4. Tonkatsu (Thịt heo chiên xù)

thịt heo chiên xù Tonkatsu là món ăn được chế biến từ thịt heo chiên xù. Đây là một món ăn phổ biến và được ưa chuộng trong ẩm thực Nhật Bản. Thịt heo được chiên giòn và thưởng thức kèm với các loại sốt đặc trưng.

5. Sashimi

sashimi Sashimi là một món ăn truyền thống của Nhật Bản. Thành phần chính của sashimi là các loại hải sản tươi sống được cắt thành lát mỏng và thưởng thức kèm với các loại nước sốt đậm đà. Đây là một món ăn tuyệt vời để thưởng thức hương vị tự nhiên của hải sản.

Những món ăn khác không thể bỏ qua

6. Nikujaga (Thịt nấu khoai tây)

  1. Mì soba
  2. Mì udon
  3. Unaju (Cơm lươn)
  4. Sukiyaki (Lẩu sukiyaki)
  5. Butajiru (Súp thịt heo)
  6. Oden
  7. Shabushabu (Lẩu shabushabu)
  8. Chawanmushi (Trứng hấp)
  9. Oyakodon (Cơm thịt gà)
  10. Shogayaki (Cơm set thịt xào)
  11. Okonomiyaki (Bánh xèo Nhật Bản)
  12. Misoshiru (Súp miso)
  13. Dashimaki (Trứng cuộn)
  14. Ochazuke (Cơm chan trà)
  15. Mizutaki (Lẩu mizutaki)
  16. Saba no misoni (Cá saba kho vị miso)
  17. Takoyaki (Bánh mực chiên)
  18. Takikomigohan (Cơm độn)
  19. Suteki (Thịt bò nướng)
  20. Shoyu ramen (Mì ramen vị shoyu)
  21. Mì somen
  22. Chirashi zushi
  23. Tamago kakegohan (Cơm ăn cùng trứng sống)
  24. Natto (Đậu tương lên men)
  25. Yakisoba (Mì xào yakisoba)
  26. Katsudon (Cơm thịt heo chiên giòn)
  27. Tendon (Cơm và đồ chiên như rau củ, cá, mực)
  28. Gyutan (Lưỡi bò)
  29. Sanma no shioyaki (Cá thu đao nướng vị muối)
  30. Ebifurai (Tôm chiên)
  31. Karashi mentaiko (Trứng cá tuyết cay)
  32. Kinpira gobo (Ngưu bàng xào - Ngưu bàng là một loại rau)
  33. Kare raisu (Cơm cà ri)
  34. Chikuzenni (Thịt gà nấu với khoai, cà rốt)
  35. Katsuo no tataki (Một món làm từ cá katsuo)
  36. Ika no shiokara (Mực muối)
  37. Yakitori ( Gà nướng )
  38. Hiyayakko (Đậu phụ mát)
  39. Koyadofu (Một loại đậu phụ của Nhật)
  40. Kakuni (Thịt kho)
  41. Zoni (Một món canh có bánh nếp, đậu đỏ và ăn vào dịp đầu năm mới)
  42. Omuraisu (Cơm cuộn trứng)
  43. Edamame (Đậu luộc)
  44. Buridaikon (Cá cam kho củ cải)
  45. Hijiki (Một loại tảo biển màu đen)
  46. Yakiniku (Thịt nướng)
  47. Kaisendon (Cơm hải sản)
  48. Chanpon (Mì chanpon)
  49. Kiriboshi daikon (Củ cải khô thái sợi)
  50. Ikasomen (Mực tươi thái sợi ăn cùng nước tương)
  51. Tonkotsu ramen (Mì ramen vị nước xương heo hầm)
  52. Takuan (Củ cải muối - có màu vàng)
  53. Shirasudon (Cơm cá shirasu - một loại cá trắng, nhỏ)
  54. Anago (Một loại họ lươn)
  55. Fugu nabe (Lẩu cá nóc)
  56. Yudofu (Đậu phụ)
  57. Shiraae (Salad đậu phụ và rau củ)
  58. Kimuchi nabe (Lẩu kimchi)
  59. Tonkotsu shoyu ramen (Mì ramen vị nước tương, xương heo hầm)
  60. Mozuku (Một loại rong biển)
  61. Dotenabe (Lẩu dotenabe)
  62. Negitoro (Hành và phần toro của cá ngừ)
  63. Chanko nabe (Lẩu chanko)
  64. Gyudon (Cơm thịt bò)
  65. Ikuradon (Cơm trứng cá hồi)
  66. Yose nabe (Lẩu yose)
  67. Chikuwa (Chả cá)
  68. Unohana (Một món làm từ đậu phụ, rau củ)
  69. Mentaiko spaghetti (Mì ống vị mentaiko)
  70. Okara (Bã đậu)
  71. Ebimayo (Tôm chiên vị mayone)
  72. Buri no teriyaki (Cá cam kho ngọt)
  73. Gyusuji (Gân bò)
  74. Agedashi dofu (Đậu phụ chiên)
  75. Anmitsu (Món chè của Nhật)
  76. Taiyaki (Bánh cá nướng taiyaki)
  77. Ika to daikon no nimono (Mực hầm củ cải)
  78. Nukazuke (Rau củ muối)
  79. Nikisui (Súp thịt)
  80. Ohagi (Loại bánh nếp bọc đỗ đen)
  81. Saikyo zuke (Cá muối vị miso)
  82. Sakura mochi (Một loại bánh nếp của Nhật)
  83. Karashi Renkon (Củ sen vị mù tạt)
  84. Sanshoku dango (Bánh dango 3 màu)
  85. Oyaki (Bánh nhân các loại)

Thông qua danh sách 91 món ăn này, bạn có thể khám phá tất cả những hương vị đặc trưng và độc đáo của ẩm thực Nhật Bản. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm những món ngon này khi đến đất nước hoa anh đào!

Đọc thêm: Đặt chỗ, đặt bàn, ưu đãi khi mua sắm - trải nghiệm miễn phí

1