Xem thêm

Dân tộc Kinh - Nguồn gốc, Đặc điểm và Điều kiện kinh tế

MAI THỊ NHUNG
Dân tộc Kinh, một dân tộc bản địa, đã sống trên đất Việt từ lâu đời. Họ không chỉ sinh sống tại vùng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ ban đầu, mà còn di cư...

Dân tộc Kinh, một dân tộc bản địa, đã sống trên đất Việt từ lâu đời. Họ không chỉ sinh sống tại vùng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ ban đầu, mà còn di cư đến khắp các vùng khác trên đất nước, trở thành một trong những dân tộc đông đảo nhất, hiện diện trên mọi địa bàn của Tổ quốc.

Trong suốt lịch sử Việt Nam, người Kinh luôn là trung tâm thu hút và đoàn kết các dân tộc anh em để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Nguồn gốc lịch sử

Người Kinh, cũng như người Mường, Thổ, Chứt, là tộc người bản địa, sinh sống trên đất Việt từ xa xưa. Họ không phải có nguồn gốc từ lãnh thổ bên ngoài. Từ vùng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, người Kinh đã di cư đến các vùng khác và trở thành một tộc người đông đảo, hiện diện trên mọi địa bàn của đất nước.

Dân số, ngôn ngữ

  • Dân số: Hiện nay, dân tộc Kinh chiếm 86,83% tổng dân số cả nước, với hơn 82 triệu người. Số dân sống ở thành thị là 31 triệu người, trong khi số dân sống ở nông thôn là hơn 50 triệu người.

Sự phân bố địa lý

Người Kinh cư trú thành các cộng đồng ở tất cả các tỉnh, trên mọi dạng địa hình và địa bàn của cả nước. Dân tộc Kinh tập trung đông đúc ở đồng bằng, trong khi cũng có sự hiện diện trên tất cả các trục đường giao thông lớn và cư trú ở các đô thị.

Đặc điểm chính

  • Thiết chế xã hội truyền thống: Đại bộ phận người Kinh sinh sống thành từng làng, với nhiều xóm trong làng. Lệ làng được quy định chặt chẽ và buộc mọi người thừa nhận và tự giác thực hiện. Gia đình người Kinh thường gồm 2 thế hệ, và phụ nữ thường giữ vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế gia đình.

  • Tôn giáo, tín ngưỡng: Thờ cúng tổ tiên là tín ngưỡng quan trọng nhất của người Kinh. Ngoài ra, còn có các tín ngưỡng và tôn giáo khác như Đạo Thiên chúa, Tin lành, Cao Đài, Hòa Hảo...

  • Nhà ở: Người Kinh thường ở nhà trệt với kết cấu 3 hoặc 5 gian. Trong nhà, có gian chính là gia trang trọng nhất, các gian khác dùng để nghỉ ngơi và sinh hoạt. Nhà bếp thường được làm sát kề hoặc nối kề với ngôi nhà chính. Hiện nay, nhiều người Kinh đã thay nhà truyền thống bằng nhà mái bằng hoặc nhà tầng hiện đại.

  • Lễ tết: Tết Nguyên Đán là lễ tết lớn nhất trong năm. Ngoài ra, còn có nhiều lễ tết truyền thống khác như Rằm Tháng giêng, Tết Thanh minh, lễ Hạ điền, lễ Thượng điều, Tết Ðoan Ngọ, Rằm Tháng bảy, Tết Trung thu... Mỗi lễ tết đều có ý nghĩa riêng và lễ thức tiến hành cũng khác nhau.

  • Trang phục: Trang phục truyền thống của người Kinh bao gồm áo cánh nâu hoặc màu đen cho đàn ông và váy đen hoặc áo bà ba cho đàn bà. Ngày nay, người Kinh đã thay đổi trang phục theo xu hướng thời trang hiện đại, nhưng vẫn giữ được nét truyền thống và đẹp dịu dàng của người phụ nữ Việt.

  • Hôn nhân: Người Kinh coi trọng tình yêu trong trắng chung thủy và tự tìm hiểu đối tác. Nghi lễ cưới xin truyền thống của người Kinh bao gồm 4 bước cơ bản: Dạm, hỏi, cưới và lại mặt.

  • Ẩm thực: "Cơm tẻ, nước chè" là đồ ăn hằng ngày của người Kinh. Trong bữa ăn thường có món canh rau, canh cua, cá... Mâm cỗ ngày Tết của người Kinh thường gồm các món ngon truyền thống như bánh tét, bánh chưng, dưa hành, củ kiệu, thịt đông, nem, giò, xôi, gà luộc hay canh măng... Rượu và hút thuốc lào cũng là phần không thể thiếu trong các dịp lễ tết và liên hoan.

Điều kiện kinh tế

Đại đa số người Kinh dựa vào nông nghiệp là chủ đạo, gồm trồng trọt lúa nước, chăn nuôi và các nghề thủ công. Người Việt nổi tiếng với nghề thủ công, phát triển rất nhiều ngành bách nghệ. Ngoài ra, người Kinh cũng tham gia buôn bán và trao đổi. Hiện nay, các đô thị và khu công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, cung cấp đời sống tốt hơn cho người dân.

1