Xem thêm

Tam thất - Một cây thuốc đa dụng để cải thiện sức khỏe

MAI THỊ NHUNG
Tam thất, còn được gọi là sâm tam thất hoặc kim bất hoán, là một loại cây thuộc họ Nhân Sâm. Loài cây này đã được miêu tả khoa học lần đầu tiên vào năm...

Tam thất

tam thất , còn được gọi là sâm tam thất hoặc kim bất hoán, là một loại cây thuộc họ Nhân Sâm. Loài cây này đã được miêu tả khoa học lần đầu tiên vào năm 1829 bởi nhà khoa học Wall. Tam thất phát triển tự nhiên ở Trung Quốc và Nhật Bản.

Cây tam thất có tên gọi này có thể xuất phát từ cây có từ 3 hoặc 7 lá chét, hoặc từ thời gian trồng và thu hoạch củ của cây lần lượt là 3 năm và 7 năm. Đây là một điểm thú vị về loài cây này được tác giả Võ Văn Chi giải thích trong cuốn sách "Từ điển cây thuốc Việt Nam".

Mô tả

Tam thất là một loại cây thảo dược thân thảo mọc tựa nhánh từ thân cây, có lá màu xanh đậm và chùm quả màu đỏ ở giữa. Có thể trồng hoặc thu hái từ rừng hoang, tuy nhiên, tam thất tự nhiên cũng có giá trị cao hơn. Ở Trung Quốc, cây này được gọi là "rễ ba-bảy" vì có ba nhánh với bảy lá trên mỗi nhánh. Ngoài ra, có một quan niệm rằng củ tam thất phải được thu hái sau 3 đến 7 năm trồng mới đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tính chất

Trong y học truyền thống Trung Quốc, tam thất được coi là một loại dược liệu có tính nhiệt, vị ngọt và hơi đắng, không độc. Liều dùng thông thường cho mục đích điều trị là 5-10 gram khi đun sắc. Có thể nghiền thành bột để uống trực tiếp hoặc pha với nước, trong trường hợp này, liều dùng thường là 1-3 gram. Từ thế kỷ XIX, tam thất đã được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc với danh tiếng tốt trong việc điều trị các rối loạn về huyết, bao gồm chảy máu và thiếu máu. Nó cũng là thành phần chính của "Yunnan Bai Yao", một loại thuốc thảo dược nổi tiếng chống xuất huyết được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam.

Cây tam thất bắc Cây tam thất bắc

Thành phần hóa học

Giống như những loại nhân sâm khác như nhân sâm Hàn Quốc (P. ginseng), nhân sâm Mỹ (P. quinquefolius) và nhân sâm Việt Nam (P. vietnamensis), tam thất chứa ginsenoside loại dammarano glycoside là thành phần chính. Các loại ginsenoside này bao gồm 20 (S)-protopanaxadiol (ppd) và 20 (S)-protopanaxatriol (ppt). Loài cây tam thất chứa nồng độ cao các ginsenoside Rb1, Rd (nhóm ppd) và Rg1 (nhóm ppt). Các nghiên cứu đã phát hiện nồng độ cao hơn của Rb1, Rg1 và Rd trong tam thất so với nhân sâm Hàn Quốc và nhân sâm Mỹ.

Tác dụng trong việc ngăn chảy máu và bảo vệ tim mạch

Một số nghiên cứu trên chuột cho thấy tam thất có khả năng giảm thời gian chảy máu. Michael White, một tiến sĩ dược học từ Bệnh viện Hartford ở Connecticut, đã tiến hành một thử nghiệm để kiểm tra hiệu quả của tam thất trong việc ngăn chảy máu. Ông và đồng nghiệp đã tách ra các thành phần có thể tan trong nước, cồn và dầu từ tam thất và áp dụng chúng lên đuôi chuột. Kết quả cho thấy, saponin trong tam thất làm giảm thời gian chảy máu đi 52%. Ngoài ra, nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng tam thất có khả năng chữa trị và bảo vệ tim mạch khỏi ung thư.

Mặc dù tam thất được sử dụng rộng rãi và không có báo cáo phản ứng phụ đáng kể, có một số phản ứng phụ như viêm thực quản hoặc phản ứng dị ứng đã được ghi nhận. Cần lưu ý rằng hiện tại vẫn còn rất ít thông tin về sự độc tính của tam thất và sự chính xác về thành phần của các sản phẩm tam thất trên thị trường.

Kết luận

Tam thất là một cây thuốc có nhiều lợi ích trong việc cải thiện sức khỏe. Với các thành phần chính như ginsenoside, tam thất có khả năng giúp ngăn chảy máu và bảo vệ tim mạch. Tuy nhiên, trước khi sử dụng tam thất cho mục đích điều trị, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

1